12 Tháng
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-8300H Processor |
Tốc độ | 2.30 GHz, up to 4.00 GHz |
Bộ nhớ đệm | 9Mb Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 2400MHz + Ram Kingston DDR4 8GB (AKC tặng) |
Số khe cắm | |
Ổ cứng (HDD Laptop) | |
Dung lượng | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa thêm 2TB HDD) |
Tốc độ vòng quay | |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
No DVD | |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 15.6" FHD Acer ComfyView IPS LED LCD |
Độ phân giải | FHD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | NVIDIA® GeForce® GTX 1050 4G-GDDR5 (256*32*4) 7Gbps |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | 802.11 ac |
Lan | 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 |
3G/Wimax(4G) | |
Bàn Phím Laptop | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím Full size, có bàn phím số |
Mouse (Chuột Laptop) | |
Cảm ứng đa điểm | |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 x USB Type-C |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ | Multi-in-1 card reader (SD Card) |
Tai nghe | 1 x Headphone/Microphone Combo Port |
Camera | HD Web Camera with 2Mic |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | 4 Cell |
Thời gian sử dụng | |
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | WIndows 10 SL |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10 |
Trọng Lượng | 2.4 kg |
Kích thước (H x W x D) | 363.4 (W) x 255 (D) x 25.9 (H) mm |
Màu sắc | Shale Black |
Xuất xứ | China |